Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xác lập
xác lập
Các từ đồng nghĩa:
thiết lập
lấp
công nhận
khẳng định
định hình
xác nhận
củng cố
tạo lập
thành lập
đặt ra
bổ nhiệm
gầy dựng
xây dựng
đưa ra
trình bày
phát triển
thực hiện
định rõ
chứng minh
đưa vào
Chia sẻ bài viết: