Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hẻo lánh
hẻo lánh
Các từ đồng nghĩa:
heo hút
vùng hẻo lánh
cô độc
cô đơn
cách biệt
biệt lập
xa xôi
xa xăm
riêng tư
heo hút
khuất nẻo
vắng vẻ
hẻo lánh
héo hắt
vùng xa
vùng sâu
vùng núi
vùng hoang vu
vùng đất hoang
vùng xa xôi
Chia sẻ bài viết: