Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vun đắp
vun đắp
Các từ đồng nghĩa:
nuôi dưỡng
gầy dựng
phát triển
bổi đắp
chăm sóc
xây dựng
bảo vệ
khuyến khích
đầu tư
thúc đẩy
củng cố
gia tăng
tăng cường
trồng trọt
chăm lo
bổ sung
hỗ trợ
thúc đẩy
đào tạo
giáo dục
Chia sẻ bài viết: