Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vớt vát
vớt vát
Các từ đồng nghĩa:
vót
vớt vát
giữ lại
cứu vãn
bảo tồn
lấy lại
thu hồi
giữ gìn
cứu chữa
khôi phục
bù đắp
cố gắng
tìm lại
lấp đầy
bám víu
nắm giữ
tránh mặt
giữ chặt
cầm giữ
cố giữ
Chia sẻ bài viết: