Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tránh mặt
tránh mặt
Các từ đồng nghĩa:
trạnh
tránh né
né tránh
tránh xa
lành
bước sang một bên
tẩy chay
chạy trốn
lẩn tránh
lẩn
trớn
trốn tránh
bỏ qua
lảng tránh
không gấp
không để cho gặp
lẳng
đi chệch hướng
đi vòng
khước từ
Chia sẻ bài viết: