Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cứu chữa
cứu chữa
Các từ đồng nghĩa:
cứu
chứa
điều trị
hỗ trợ
giúp đỡ
cứu giúp
cứu nạn
cứu sống
khôi phục
phục hồi
giải cứu
chữa trị
cứu vãn
cứu rỗi
cứu nguy
cứu tế
cứu trợ
cứu chữa bệnh
cứu chữa người
cứu chữa khẩn cấp
Chia sẻ bài viết: