bù đắp
Các từ đồng nghĩa:
- bù vào
- bù lấp
- bù lại
- bù thiệt hại
- bù đắp thiệt hại
- bù đắp thiếu thốn
- bù đắp tình cảm
- bù đắp cho con cái
- bù đắp tổn thất
- bù đắp nhu cầu
- bù đắp khoản thiếu
- bù đắp sự mất mát
- bù đắp công sức
- bù đắp nỗi đau
- bù đắp sự thiếu hụt
- bù đắp tài chính
- bù đắp trách nhiệm
- bù đắp ơn nghĩa
- bù đắp sự thiếu thốn
- bù đắp tình nghĩa