Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vồ
vồ
Các từ đồng nghĩa:
tởm
bát
chộp
nằm
ôm
vồ lấy
giành
hốt
vồ hụt
lao tới
nhảy vào
xông tới
vồ vập
chạy tới
vồ chụp
tụm
kẻo
cướp
đành
hốt
Chia sẻ bài viết: