Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tụm
tụm
Các từ đồng nghĩa:
túm lại
tụ họp lại
xúm
tập hợp thành nhóm
tập hợp
quây quần
bầy đàn
đẫm
nhổm
bố
chụm
đần
cùm
tập đoàn
khóm
lờ
dẫy
mọc thành đám
mọc thành cụm
thu gộp
hợp lại
Chia sẻ bài viết: