Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chộp
chộp
Các từ đồng nghĩa:
chộp lấy
nắm bắt
nắm lấy
giừ
bát
bắt lấy
tởm
vồ lấy
tụm
chụp
tóm lấy
chiếm
đoạt
giật mạnh
vịn
tước đoạt
sự vồ lấy
sự tóm
sự tước đoạt
bớp
ngấm
Chia sẻ bài viết: