Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giành
giành
Các từ đồng nghĩa:
giành
đoạt
chiếm
thu được
dảnh
nhận
có được
lấy
tranh giành
khát khao
mãnh liệt
kịch liệt
thân ái
quan tâm
đói khát
cố gắng
nỗ lực
tích cực
hăng hái
quyết tâm
Chia sẻ bài viết: