kẻo - từ đồng nghĩa, kẻo - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- để tránh
- trong trường hợp
- để ngăn chặn
- kẻo bị
- kẻo rằng
- kẻo không
- kẻo lỡ
- kẻo xảy ra
- kẻo mất
- kẻo thiệt
- kẻo hỏng
- kẻo thất bại
- kẻo nguy
- kẻo rủi ro
- kẻo khổ
- kẻo tốn
- kẻo lãng phí
- kẻo chậm
- kẻo sai
- kẻo nhầm