Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vịn
vịn
Các từ đồng nghĩa:
vịn
tây nam
giả đò
lấn cấn
thành
đường rẩy
ba lần
bám
tựa
dứa
nằm
khoả
bám vào
hỗ trợ
chống
giừ
đỏ
bám chặt
tựa vào
dựa vào
nương tựa
Chia sẻ bài viết: