tây nam
Các từ đồng nghĩa:
- tây nam
- phía tây nam
- hướng tây nam
- tây nam
- hướng tây nam
- nắm tay
- hướng nam tây
- phía nam tây
- tay
- nằm
- tây bắc
- nam bắc
- tây nam bộ
- tây nam Việt Nam
- tây nam Á
- tây nam Thái Bình Dương
- tây nam Ấn Độ Dương
- tây nam châu Á
- tây nam châu Mỹ
- tây nam châu Âu
- tây nam địa lý