Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thành
thành
Các từ đồng nghĩa:
thành trì
pháo đài
lâu đài
đồn luỹ
cộng sự
bức tường
hao
củng cố
vị trí phòng thủ
thành phố
khu vực
địa bàn
khu dân cư
căn cứ
trung tâm
bảo vệ
phòng thủ
thành lũy
thành quách
thành bậc
Chia sẻ bài viết: