Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khoả
khoả
Các từ đồng nghĩa:
khoáy
quậy
vấy
lắc
xói
đảo
khuấy
trớn
làm loãng
dìm
nhưng
đùa
xoa
múc
vừng
lượt
kẻo
xoa bóp
làm sạch
phũ
Chia sẻ bài viết: