Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chống
chống
Các từ đồng nghĩa:
phản đối
chống đối
chống lại
đối lập
trái với
ngược lại
kháng cự
phản kháng
đối kháng
chống chế
chống lại
phản bác
phản ứng
phản kháng
kháng cự
đối chọi
đối kháng
chống lại
chống đỡ
chống lưng
Chia sẻ bài viết: