Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vếnh
vếnh
Các từ đồng nghĩa:
vếnh
chĩa
ngẩng
cẳng
duỗi
bế
uốn
tăng
vươn
vòng
nhỏ
nhô lên
vểnh tai
vểnh râu
vểnh mũi
vểnh cổ
vểnh chân
vểnh mặt
vểnh lông
vểnh tóc
Chia sẻ bài viết: