Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vòng
vòng
Các từ đồng nghĩa:
vòng tròn
nhận
cái nhẫn
vòng đai
vành
vòng lặp
quãng
bao quanh
vòng người vây quanh
cái đai
ở
mắt
khuyển
vành mũ
nhấp nhổm
chạy vòng quanh
lượn vòng bay lên
xỏ vòng mũi cho
bao vây
bọn
Chia sẻ bài viết: