Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
duỗi
duỗi
Các từ đồng nghĩa:
kéo dài
kéo ra
kéo dài ra
giãn ra
căng ra
duỗi ra
vươn người
trải ra
mở ra
co giãn
nhanh
dài
vừng
biên độ
quãng cách
quãng
nhịp
sự căng ra
sự duỗi ra
nằm sóng soài
nong ra
Chia sẻ bài viết: