Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cẳng
cẳng
Các từ đồng nghĩa:
chăn
cẳng chân
đui
đùi chân
cẳng tay
ống quần
bắp chân
cẳng chân trâu
chân thú
chân người
chân cẳng
cẳng gà
cẳng cá
cẳng cây
cánh
gốc cây
cành cây
cẳng bắp
cẳng ngỗng
cẳng lợn
Chia sẻ bài viết: