Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vừa phải
vừa phải
Các từ đồng nghĩa:
hợp lý
thỏa đáng
đụ
vừa vặn
khiêm tốn
không quá
vừa đủ
vừa ý
vừa lòng
điều độ
cân bằng
trung bình
không thái quá
vừa sức
vừa tầm
vừa phải chăng
vừa vặn
vừa mức
vừa mức độ
vừa phải mức
Chia sẻ bài viết: