Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thông thường
thông thường
Các từ đồng nghĩa:
thưởng
bình thường
thường lệ
như thường lệ
thường là
thông dụng
phổ biến
quen thuộc
thường xuyên
thường nhật
thông thường hóa
điển hình
thông thường hóa
thường thấy
thường trực
thương tình
thưởng thức
thông thường hóa
thông tin
thông báo
Chia sẻ bài viết: