Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chân thành
chân thành
Các từ đồng nghĩa:
thành thật
chân thật
chân tình
thật lòng
thật thà
trung thực
ngay thẳng
tận tâm
tận tình
đích thực
chân chính
thành tâm
thành ý
trực tâm
trung thành
cảm kích
cảm động
đáng tin
đáng quý
chân thành cảm ơn
Chia sẻ bài viết: