Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sượt
sượt
Các từ đồng nghĩa:
sượt qua
lướt qua
sạt qua
phọt
chải
xoa
cao
trầy da
làm sầy da
làm xước da
lượt
sượt
thơ dài
thở dài đánh sượt
buông ra
vẻ chán chường
nằm sượt ra
dáng nằm dài
tâm trạng chán chường
chán nản
Chia sẻ bài viết: