Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngay thẳng
ngay thẳng
Các từ đồng nghĩa:
thắng
trung thực
công tâm
thẳng thắn
đứng
chính xác
ngậy
chính đáng
đấng
đúng đắn
lẽ phải
hợp lệ
nghiêm túc
phù hợp
sửa sai
chỉnh đốn lại
uốn nắn lại
tức thì
tức khắc
hoàn toàn
Chia sẻ bài viết: