Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tương tác
tương tác
Các từ đồng nghĩa:
giao tiếp
tác động
ảnh hưởng
quan hệ
liên kết
kết nối
hợp tác
đối thoại
trào đời
phản hồi
tương tác xã hội
tương tác sinh học
tương tác hóa học
tương tác điện từ
tương tác đa chiều
tương tác động lực
tương tác trong môi trường
tương tác giữa con người
Chia sẻ bài viết: