Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiếp quản
tiếp quản
Các từ đồng nghĩa:
tiếp nhận
chiếm lấy
chiếm đoạt
chinh phục
quản lý
tiếp thu
nắm giữ
đảm nhận
thâu tóm
đoạt lấy
tiếp tục
thừa kế
kế thừa
điều hành
sở hữu
cai quản
thống trị
lãnh đạo
chấp nhận
nhận lãnh
Chia sẻ bài viết: