Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiếp nhận
tiếp nhận
Các từ đồng nghĩa:
nhận
tiếp thu
chấp nhận
đón nhận
nhận được
tiếp đón
đón tiếp
hấp thụ
gặt hái
thử
nhặt
công nhận là đúng
giừ
lính
nhận quà
tiếp khách
chứa chấp
nháp
chiêu đãi
chào đón
tiếp kiến
Chia sẻ bài viết: