Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thừa kế
thừa kế
Các từ đồng nghĩa:
thừa hưởng
kế thừa
thừa kế
được để lại
tiếp quản
thùa
hưởng
có được
được thừa kế
là người thừa kế
nhận
được cấp
nhận di sản
nhận gia sản
tiếp nhận
thừa hưởng tài sản
được thừa hưởng
nhận quyền
được chuyển nhượng
tiếp nhận tài sản
Chia sẻ bài viết: