kế thừa
Các từ đồng nghĩa:
- sự kế thừa
- thừa kế
- sự thừa kế
- di sản
- tài sản thừa kế
- gia tài
- gia truyền
- của thừa kế
- của cải thừa kế
- kế thừa
- thừa hưởng
- nhận thừa kế
- di sản văn hóa
- di sản tinh thần
- tài sản di sản
- kế thừa văn hóa
- kế thừa truyền thống
- kế thừa tài sản
- thừa hưởng di sản
- thừa hưởng tài sản