Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sở hữu
sở hữu
Các từ đồng nghĩa:
chiếm hữu
hữu
cỡ
làm chủ
đặc hữu
nội tại
của riêng mình
riêng
riêng tư
cá nhân
của chính mình
vốn có
nhận
sở hữu tài sản
sở hữu vật chất
sở hữu trí tuệ
quyền sở hữu
quyền lợi
tài sản
của cải
sở hữu cá nhân
Chia sẻ bài viết: