Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiền lệ
tiền lệ
Các từ đồng nghĩa:
tiền lệ pháp
án lệ
tiêu chí
lệ trước
trước đây
trước
trước đó
đứng trước
quy tắc
nguyên tắc
tiền đề
mẫu hình
hình mẫu
căn cứ
điểm khởi đầu
tiên sư
tiền tệ
tiền thân
tiên sư
tiền lệ xã hội
tiền lệ văn hóa
Chia sẻ bài viết: