Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiền thân
tiền thân
Các từ đồng nghĩa:
người tiền nhiệm
người đi trước
người tiên phong
người mở đầu
tiền đề
tiền lệ
trước đó
tiên sư
tiền bối
tiên nhận
tiền tổ
tiền kiếp
hậu thân
căn nguyên
căn bản
mẫu hình
mẫu mực
tiền phong
tiền thân
Chia sẻ bài viết: