tiên sư
Các từ đồng nghĩa:
- thấy
- sư phụ
- người thầy
- tổ sư
- người sáng lập
- người khai sáng
- người dạy
- người hướng dẫn
- bậc thầy
- tiên nhận
- tiền tổ
- người tiền bối
- người đi trước
- người mẫu mực
- người dẫn dắt
- người truyền nghề
- người chỉ bảo
- người thầy giáo
- người thầy dạy
- tiên sư cha