Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trước đây
trước đây
Các từ đồng nghĩa:
trước kia
ngày trước
đa
trước đó
lúc trước
khi trước
trước khi
kể từ
hồi đó
trước đây
trước mắt
trước tiên
trước giờ
trước hết
trước mắt
trước lúc
trước thời
trước ngày
trước mùa
trước năm
Chia sẻ bài viết: