hình mẫu
Các từ đồng nghĩa:
- mẫu
- mẫu vật
- mẫu hình
- hình mẫu hóa
- mẫu thiết kế
- màu thu
- mẫu tham khảo
- hình mẫu lý tưởng
- hình mẫu tham khảo
- hình mẫu điển hình
- mẫu chuẩn
- mẫu đối chiếu
- mẫu minh họa
- mẫu phỏng theo
- mẫu nguyên bản
- mẫu tiêu biểu
- mẫu mẫu
- hình mẫu cụ thể
- hình mẫu trừu tượng
- hình mẫu thực tế