Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiền tệ
tiền tệ
Các từ đồng nghĩa:
tiễn
đồng tiền
tiền mặt
tiền giấy
tiền xu
ngoại tệ
ngoại hối
hệ thống tiền tệ
sự lưu hành
ngân hàng
tài chính
vờn
tài sản
giá trị
thanh toán
giao dịch
mua bán
tích lũy
chuyển nhượng
thị trường tiền tệ
Chia sẻ bài viết: