Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
căn cứ
căn cứ
Các từ đồng nghĩa:
căn cứ địa
cần
cơ sở
nền tảng
cơ bản
căn cứ vào
cứ điểm
để
chân đế
nên
đẩy
cỡ
cơ sở
dựa vào
bazơ
base
nền móng
cũ
căn cứ
cơ sở dữ liệu
cơ sở hạ tầng
Chia sẻ bài viết: