Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiền định
tiền định
Các từ đồng nghĩa:
định mệnh
số phận
vận mệnh
định mạng
sự tiền định
thuyết tiền định
thuyết định mệnh
vận may
nghiệp chướng
sự xác định trước
sắc lệnh
sắc lệnh của thần linh
ý muốn của Chúa
quá trình của sự kiện
phần
điều phối trước
thuyết xác định
thuyết xác suất
sự sắp đặt trước
định hướng
Chia sẻ bài viết: