Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nghiệp chướng
nghiệp chướng
Các từ đồng nghĩa:
nghiệp báo
quá bạo
số phận
hậu quả
nghiệp lực
nghiệp duyên
nghiệp quả
nghiệp chướng
tội lỗi
hình phạt
định mệnh
số mệnh
vận mệnh
điềm xấu
khổ đau
bất hạnh
sai lầm
lỗi lầm
cái giá
hệ luy
Chia sẻ bài viết: