thuyết tiền định
Các từ đồng nghĩa:
- thuyết định mệnh
- thuyết số phận
- thuyết tiền định
- thuyết định đoạt
- thuyết định hướng
- thuyết định lý
- thuyết định trước
- thuyết sắp đặt
- thuyết tiền định hóa
- thuyết định hình
- thuyết quy luật
- thuyết tất yếu
- thuyết nguyên nhân
- thuyết nhân quả
- thuyết vũ trụ
- thuyết tự nhiên
- thuyết bất biến
- thuyết cố định
- thuyết không thay đổi
- thuyết bất di bất dịch