Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sắc lệnh
sắc lệnh
Các từ đồng nghĩa:
nghị định
mệnh lệnh
pháp lệnh
pháp lịnh
quyết định
luật định
đạo luật
hiến pháp
pháp luật
luật pháp
quy định
sắc luật
văn bản pháp luật
quy chế
chỉ thị
thông tư
công văn
nghị quyết
quy tắc
điều lệ
hướng dẫn
Chia sẻ bài viết: