thuyết định mệnh
Các từ đồng nghĩa:
- định mệnh
- số phận
- nghiệp chướng
- số mệnh
- thuyết số phận
- thuyết nghiệp
- thuyết duy tâm
- thuyết duy vật
- thuyết nhân quả
- thuyết định lý
- thuyết vũ trụ
- thuyết tự nhiên
- thuyết ngẫu nhiên
- thuyết tương đối
- thuyết định hướng
- thuyết định lý xác suất
- thuyết định hướng cuộc sống
- thuyết định mệnh cá nhân
- thuyết định mệnh tập thể
- thuyết định mệnh xã hội