Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiến cử
tiến cử
Các từ đồng nghĩa:
giới thiệu
đề xuất
đề nghị
khuyến nghị
ủng hộ
tiến cử nhân tài
gợi ý
đề cử
chỉ định
tuyên dương
khen ngợi
tín nhiệm
công nhận
bổ nhiệm
đưa ra
trình bày
phê duyệt
khuyến khích
đề bạt
tín cử
Chia sẻ bài viết: