Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ủng hộ
ủng hộ
Các từ đồng nghĩa:
tài trợ
đóng góp
cống hiến
quyền góp
cung cấp
tình nguyện
biếu
cùng
tăng
bần tăng
cho đi
hỗ trợ
khuyến khích
thúc đẩy
đồng tình
bênh vực
giúp đỡ
phát tay
hưởng ứng
tham gia
Chia sẻ bài viết: