Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lao động
lao động
Các từ đồng nghĩa:
công việc
nghề nghiệp
sản xuất
hành động
hoạt động
thực hiện
cố gắng
nỗ lực
sức lao động
lao động chân tay
lao động trí óc
người lao động
công nhận
thò
nhân công
người làm
lao động nghệ thuật
tiết kiệm lao động
năng suất lao động
việc làm
Chia sẻ bài viết: