Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thực trạng
thực trạng
Các từ đồng nghĩa:
thực tế
hiện thực
sự thật
thực tiễn
sự tồn tại
thực tại
sự thực
hiện tượng
tính trạng
điều có thật
có thật
tính thực tế
sự vật có thực
cụ thể
tính chắc chắn
tính chất chính xác
thực trạng xã hội
thực trạng kinh tế
thực trạng giáo dục
thực trạng môi trường
Chia sẻ bài viết: