Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cá thể
cá thể
Các từ đồng nghĩa:
cá nhân
đơn
riêng lẻ
từng người
từng trường hợp
độc thân
một mình
nguôi
một con người
ai đó
từ
riêng
vật riêng lẻ
cá thể hóa
đối tượng
thành viên
phân tử
đơn vị
cá thể sinh học
cá thể hóa xã hội
Chia sẻ bài viết: