Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thu xếp
thu xếp
Các từ đồng nghĩa:
sắp xếp
sắp đặt
dàn xếp
bố trí
tổ chức
bày biện
phối trí
xếp đặt
cải biến
sửa soạn
chuẩn bị
đặt hàng
cất dọn
lắp ráp
định dạng
soạn lại
thiết lập
dẫn
bố cục
căn chỉnh
Chia sẻ bài viết: